Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
rán
[rán]
|
cũng như rín
fry; broil; grill (meat); toast (bread); fried; grilled; roast
to fry fish
avaricious, stingy, closefisted, miser, skinflint
to render down
to render (down) fat meat
to try; to endeavour
to try one's best
some more
to sleep some more
exert oneself, strain, strive, endeavour, overstrain oneself
apply oneself, work hard
Vietnamese cake (kind of fried cake)
lengthen, prolong, draw out
prolong one's conversation
xem rín - kind of winged small insect that bites
miserly, stingy, closefisted