Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quyên góp
[quyên góp]
|
to collect; to subscribe; to take up a collection; to raise a subscription
To collect food for famine relief
To subscribe to a charity; to collect for charity
Collection; subscription; whip-round