Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quen biết
[quen biết]
|
to be acquainted with somebody
As she's well acquainted with the chairman, she's sure to have promotion prospects
Is it wise to widen one's circle of acquaintances?
Use your connections!