Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quanh quẩn
[quanh quẩn]
|
cũng như quẩn quanh
động từ.
hang about/around; go round and round or to and fro; prowl round
to hang about in one's house all day.
tính từ.
devious.
to talk in a devious way.