Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quang cảnh
[quang cảnh]
|
danh từ.
view, landscape
sight, scene, spectacle, show
present/look a sorry spectacle