Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
qua lại
[qua lại]
|
to pass by
There is a lot of passers-by here
Is this street open to traffic?
reciprocal; mutual; to-and-fro
reciprocal influence
Reciprocal effect between a magnet and an electric current