Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quý
[quý]
|
quarter (period of three months)
Growth slowed down in the second quarter
to value; to esteem; to appreciate; to prize; to adore; to treasure
We value honour above life
He adores his parents
We appreciate such hearts of gold; We treasure such hearts of gold
valuable; precious
To receive a valuable friend