Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quê
[quê]
|
native land; motherland; fatherland; homeland
To go to the countryside for one's holiday
ashamed
Don't make me ashamed in front of our guests!; Don't show me up in front of our guests!
I am very ashamed of you