Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quân dịch
[quân dịch]
|
military service/duty; conscription; draft
To be exempted from military service
To do one's military service; to be a conscript
To dodge/evade military service; to dodge the draft; to be a draft-dodger