Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trốn
[trốn]
|
to hide
Have you been hiding from me?
to evade; to shirk
To flee an enemy-occupied city
To flee to Cambodia
To flee abroad