Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quá trình
[quá trình]
|
process
The ageing process
history
In all the firm's 50-year history
Service history (of a car)
Salary history