Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bảo trì
[bảo trì]
|
to service; to maintain
Servicing booklet
Maintenance man; (nói chung) maintenance staff