Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
pin
[pin]
|
(tiếng Pháp gọi là Pile) cell; pile; battery
His toy works off batteries; His toy runs on batteries; His toy is battery-operated
What battery does this radio use?
I prefer battery radios
PIN (Personal Identification Number)