Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phai
[phai]
|
to fade; to discolour; to lose colour
This material will never fade
to lose fragrance
The scent has lost its fragrance
Inconstant love
(tin học) file