Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phục quyền
[phục quyền]
|
to restore somebody to power; to rehabilitate
to restore somebody's rights
Discharged bankrupt