Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phản
[phản]
|
a low flat platform for sitting or sleeping; trestle-bed; wooden bed; camp bed
put everything in the space under camp bed
anti
counter-revolutionary
plank bed, camp-bed.
betray; disloyal; treachery; betrayal, perfidy
to deceive one's teacher and betray one's friend.