Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phóng
[phóng]
|
động từ.
throw, launch, let out, fling (at), shy (at), hurl, discharge
to launch an attack.
throw the javelin
rush/speed/tear along, move very fast in a dangerous way
speed on a scooter
increase in size, enlarge, extend, blow up
enlarge a portrait