Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tấn
[tấn]
|
standing position (in Kung Fu)
metric ton; ton
classifier for plays
Chin; Jin (Chinese dynasties)
Western Jin (AD 265-316)
Eastern Jin ( 317-420)
Later Jin ( 936-946)