Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phép tắc
[phép tắc]
|
rules and regulations; law
The rules of propriety
To keep the rules and regulations; to obey the law
To break the rules
Disciplined; (nghĩa bóng) polite; courteous