Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phái viên
[phái viên]
|
messenger; envoy
Chairing the meeting will be US envoy Zalmay Khalilzad, who played a similar role in setting up the post-Taleban administration.