Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
niềm tin
[niềm tin]
|
trust; faith; belief; confidence
Faith in a bright future
They put all their faith in British justice
To restore public confidence