Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhạc
[nhạc]
|
music
To be a music lover/enthusiast
Music school
To do exercises (in time) to music
To play an instrument
She has made some progress in English but not in music