Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhiệm kỳ
[nhiệm kỳ]
|
tenure; term of office
Presidential term of office
He has served two terms (of office) as President
The national assembly is elected for a four-year term