Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhớ thương
[nhớ thương]
|
Long fondly to see, grieve for.
To long fondly to see one's wife and children.
To grieve for a friend who died young.
remember with love
he called it fate and duller throbbed his pain