Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nguôi
[nguôi]
|
Subside, become appeased, becomeless sharp (severe), cool down, calm down.
One's angers has subsided.
To subside a litter, to become a little less sharp (severe).
His anger hassubside a little.