Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhẵn
[nhẵn]
|
Smooth, even, flat, polished
To plane (something) smooth.
Clean.
To clean spend one's money.
Very familiar.
To use some road very familiarly.
all gone, all finished, all out
be out of pocket
wellknown (nhẵn mặt)