Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhắn
[nhắn]
|
Send a message to; inform; notify; send word to (someone through someone else); leave word
To send one's friend a message to come and see one.
they did not leave any word ?