Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhảy xa
[nhảy xa]
|
( môn nhảy xa ) long jump
to do the long jump
To do four metres in the long jump
Long jumper