Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhân đạo
[nhân đạo]
|
humanity
huminatarian
To release prisoners for humanitarian reasons
Humanitarian blood donation
humanely
To treat prisoners of war humanely