Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nháo
[nháo]
|
Scurry here and there
To scurry here and there looking for (someone, something).
disburb, trouble