Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhà xe
[nhà xe]
|
parking-lot; car-park; car-port; garage
There was someone loitering in the carpark
owner of a passenger car