Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nghè
[nghè]
|
(từ cũ) Doctor of letters.
A junior bachelor, a bachelor, a doctoe (laureates of various feudal competition-examinations).
Hue court ministry clerk.
Temple (dedicated to a diety), josshouse (mỹ thuật).