Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngập ngừng
[ngập ngừng]
|
động từ
to hesitate; towaver; to halt.
to speak with a halt.
hesitant, halting; irresolute, indecisive, undecided
with broken words, she uttered what she thought