Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giãi
[giãi]
|
(văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) Open (one's heart); make known (one's feeling).
To open one's heart, to disembosom oneself.