Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngạt
[ngạt]
|
to choke; to be asphyxiated/suffocated
I feel as if I am choking
To die from asphyxiation/suffocation