Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nịch
[nịch]
|
cũng như nình nịch
As iron, as deal board.
To have muscles as hard as iron.
nình nịch (láy, ý tăng).
To be as hard as iron.
dead certain (chắc nịch) (of argument) sound
(of thing) firm, well filled
corrupt, infect
corrupt the heart