Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nảy sinh
[nảy sinh]
|
to arise; to emerge; to develop
One must educate children and prevent self-conceit from developing in them.