Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nạy
[nạy]
|
to pry something open; to prise something open; to lever something open; to force
To prize a lid open
To pry a lid off a jar
To force a lock/a safe (open)
He levered the box open with a piece of wood