Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nạt
[nạt]
|
Cũng nạt nộ
Bully, cow, threaten, menace, intimidate, cow
The old hand bullies the green-horn.