Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nước tiểu
[nước tiểu]
|
urine; piss
All members of a household with a SARS patient should carefully follow recommendations for hand hygiene (frequent hand washing), particularly after contact with respiratory secretions, urine, or feces.