Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nây
[nây]
|
This (high, much...), that (high, much...).
He is now about this high.
Flabby fat part of pork sides.
Flabbily fat.
What has he eaten to be so flabbily fat?
(địa phương) như này
feshy, be well fleshed