Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nâng cấp
[nâng cấp]
|
to raise to a higher level; to upgrade
To upgrade a computer system/program
Click No when prompted to upgrade to Windows 2000