Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mong đợi
[mong đợi]
|
to await; to expect
The whole world is awaiting this event
The country is still waiting for those who will be able to put an end to the civil war
To come up to somebody's expectations
To fall short of somebody's expectations