Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
may quần áo
[may quần áo]
|
to make clothes
(nghĩa bóng) to provide somebody with clothes; to dress
She can hardly dress her children on her starvation wages