Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mở mang
[mở mang]
|
to develop; to broaden
To broaden one's knowledge; To improve one's culture/mind; To cultivate one's mind
Travel broadens the mind