Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
một thời
[một thời]
|
one-time; once
One-time football star O. J. (Orenthal James) Simpson is arrested for murder June 17 after leading Los Angeles police on a 90-minute chase