Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mặt trận
[mặt trận]
|
battlefield; front
To fight at the front
To send two regiments to the front
News from the front
To achieve success on the ideological front
front
Islamic Salvation Front