Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phái
[phái]
|
to delegate; to send; to detach; to appoint; to nominate
group; faction
The right faction
sex
Single sex school