Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mậu dịch
[mậu dịch]
|
trade; commerce
Trade gap/deficit
Trade surplus
Trade policy
United Nations Conference on Trade and Development; UNCTAD