Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mất trí nhớ
[mất trí nhớ]
|
( chứng mất trí nhớ ) loss of memory; amnesia
Post-traumatic amnesia
Alzheimer's disease : Amnesia occurring in old age